Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toán• Màn hình 7 inch cảm ứng độ phân giải 1024x600
• Camera độ phân giải 0.3MP
• Phím bấm cảm ứng kết hợp phím bấm vật lý, tay cầm thoại
• Tích hợp micro đa hướng, loa ngoài
• Kết nối Ethernet 10/100/1000M, Wi-Fi, RS-485, USB 2.0
• Hỗ trợ thẻ nhớ 32Gb
• 4 On-Off Input, 2 On-Off Output, 2 Relay Output
• Nguồn 12VDC
• 436×215×67mm
• Hỗ trợ xem trực tiếp màn hình căn hộ hoặc camera IP
SYSTEM PARAMETERS | ||
---|---|---|
Processor: | | | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System: | | | Embedded Linux Operation System |
VIDEO PARAMETERS | ||
Camera: | | | CMOS 0.3 MP |
Video Compression Standard: | | | H.264 |
Resolution: | | | 1280 x 720, 704 x 576 |
Video frame rate: | | | 25 fps, 12.5 fps |
DISPLAY PARAMETERS | ||
Display Screen: | | | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Display Resolution: | | | 1024 × 600 |
Operation Method: | | | Capacitive Touch Screen, Touch Key, Physical Button |
Operation interface: | | | Flattened UI Operation Interface |
AUDIO PARAMETERS | ||
Audio Input: | | | Built-in Omnidirectional Microphone + External Handset |
Audio Output: | | | Built-in Loudspeaker + External Handset |
Audio Compression Standard: | | | G.711 U |
Audio Compression Rate: | | | 64 Kbps |
Audio Quality: | | | Noise Suppression and Echo Cancellation |
NETWORK PARAMETERS | ||
Ethernet: | | | 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol: | | | TCP/IP, RTSP |
DEVICE INTERFACES | ||
Network Interface: | | | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485: | | | 2 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input: | | | 4 On-Off Input |
I/O Output: | | | 2 On-Off Output, 2 Relay Output |
GENERAL | ||
Material: | | | Plastic |
Power Supply: | | | 12 VDC |
Power Consumption: | | | ≤10 W |
Certification: | | | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |
Working Temperature: | | | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
Working Humidity: | | | 10% to 90% |
Dimensions(L × W × H): | | | 436 mm × 215 mm × 67 mm (17.2″ ×8.5″ × 2.6″) |