Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toán• Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, 25/30fps@1080P
• Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.4, 0Lux IR on, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(
BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR),
• Tầm xa hồng ngoại đến 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 3.6mm, chuẩn chống nước IP67, vỏ kim loại
Liên hệ ngay 1900 2035 Ext 338 để được hỗ trợ và tư vấn cụ thể
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Effective Pixels | 1937(H) x 1097(V), 2.1MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/4s~1/100000s |
NTSC: 1/3s~1/100000s | |
Video Frame Rate | 25/30fps@1080P, 25/30fps@720P |
Minimum Illumination | 0.005Lux/F1.6, 30IRE, 0Lux IR on |
S/N Ratio | More than 65dB |
IR Distance | Up to 30m |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 12 |
Resolution | 1080P (1920 x 1080) |
Video Output | 1-channel BNC high definition video output / CVBS |
video output (Can switch) | |
Pan / Tilt / Rotation | |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0° ~ 360° |
Tilt: 0° ~ 90° | |
Rotation: 0° ~ 360° | |
Camera Features | |
Day/Night | Auto (ICR) / Manual |
BLC Mode | BLC / HLC / WDR |
WDR | 120dB |
Noise Reduction | 2D/3D |
White Balance | Auto / Manual |
Smart IR | Auto / Manual |
OSD Menu | Multi-language |
Lens | |
Focal Length | 3.6mm (2.8mm, 6mm, 8mm optional) |
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris |
Mount Type | Board-in |
Angle of View | H: 87° (110.5°/52.9°) |
Close Focus Distance | 1200mm (500mm, 1800mm) |
General | |
Power Supply | 12VDC ±25% |
Power Consumption | Max 2.6W (12V DC, IR on) |
Transmission Distance | Over 500m via 75-3 coaxial cable |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | Φ108 x 84.9mm |
Weight | 0.23 kg |