Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toán• Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8".
• Độ phân giải 2 Megapixel 25/30fps@1080P
• Hồng ngoại 30m.
• Chống ngược sáng WDR(120db).
• Chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tự động lấy nét
• Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại
• Ống kính zoom quang học 4x (2.7mm~11mm), zoom số 16x.
• Quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° tốc độ 60° /s, hỗ trợ lật hình 180°, hỗ trợ cài đặt trước(preset) 300 điểm, 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan).
• Tích hợp míc với chuẩn âm thanh G.711a / G.711Mu(32kbps)/ PCM lên đến(128kbps).
• Tích hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 128GB.
• Điện áp DC12V, công suất 10W, 13W (IR on)
• Môi trường làm việc từ-30ºC ~ 60ºC, kích thướcΦ132.7 (mm) x 116.5 (mm), trọng lượng 0.95Kg
• Hỗ trợ các tính năng thông minh: nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo ....
Liên hệ ngay 1900 2035 Ext 338 để được hỗ trợ và tư vấn cụ thể
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch STARVIS™ CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels |
RAM/ROM | 256M/128M |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | 1/1s~1/30,000s |
Minimum Illumination | Color: 0.005Lux@F1.6; B/W: 0.0005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on) |
IR Distance | Distance up to 30m (98ft) |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
IR LEDs | 2 |
Lens | |
Focal Length | 2.7mm~11mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Angle of View | H: 112.5° ~ 30° |
Optical Zoom | 4x |
Focus Control | Auto/Manual |
Close Focus Distance | 100mm~ 1000mm |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° limited; Tilt: 0° ~ 90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~ 100°/s; Tilt: 0.1° ~ 60°/s |
Preset Speed | Pan: 100°/s; Tilt: 60°/s |
Presets | 300 |
PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour (up to 32 preset per tour), Auto Scan |
Video | |
Compression | H.265/H.264/MJPEG (Sub Stream) |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P(1920×1080)/720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/720P/D1 (1 ~ 25/30fps) |
Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |
Sub stream2: 720P/D1/CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps, MJPEG: 5120K ~ 10240Kbps |
Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
Gain Control | Auto / Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Motion Detection | Support |
Region of Interest | support |
Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711mu/PCM/G.726/AAC/G722.1/G.729/MPEG2-Layer2 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10XBase-T/100Base-TX) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
Interoperability | ONVIF Profile S&G, API |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users |
Edge Storage | NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 128GB |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, DMSS |
Smart Phone | IOS, Android |
Interface | |
Audio I/O | Built-in Mic |
Electrical | |
Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption | 10W,13W (IR on) |
Environmental | |
Operating Conditions | -30°C ~ 60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ132.7 (mm) x 117.9 (mm) |
Net Weight | 0.95kg |
Gross Weight | 1kg |