Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toán• Cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8".
• Độ phân giải 2 Megapixel 50/60fps@1080P
• Chuẩn nén hình ảnh H.265
• Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
• Tầm xa hồng ngoại 200m.
• Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét,.
• Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~120mm), zoom số 16x.
• Quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300° /s, quay dọc lên xuống 90° 200° /s, hỗ trợ lật hình 180°
• Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
• Tích hợp 1 dây cắm míc, báo động 2 kênh vào 1 kênh ra.
• Chuẩn chống nước IP66.
• Điện áp AC 24V/3A (±10%) PoE+(802.3at) , công suất 17W, 25W (IR on)
• Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC , kích thước Φ209×337.4mm, trọng lượng 9.1kg, sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm
• Hỗ trợ các tính năng thông minh: Auto tracking ( tự động quay theo đối tượng) nhận diện khuôn mặt, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo ....
Liên hệ ngay 1900 2035 Ext 338 để được hỗ trợ và tư vấn cụ thể
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” STARVIS™ CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V), 2 Megapixels |
RAM/ROM | 1024M/128M |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | 1/1s~1/30,000s |
Minimum Illumination | 0.005Lux@F1.6(30IRE); B/W: 0.0005Lux@F1.6(30IRE); 0Lux@F1.6 (IR on) |
S/N Ratio | More than 55dB |
IR Distance | Distance up to 200m (656ft) |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
IR LEDs | 6 |
Lens | |
Focal Length | 4.8mm~120mm |
Max. Aperture | F1.6 ~ F4.4 |
Angle of View | H: 62.8° ~ 2.6° |
Optical Zoom | 25x |
Focus Control | Auto/Manual |
Close Focus Distance | 100mm~ 1000mm |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -20° ~ 90°,auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~200° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s |
Preset Speed | Pan: 300° /s; Tilt: 200° /s |
Presets | 300 |
PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan ,Auto Scan |
Video | |
Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG(SubStream) |
Streaming Capability | 3 Streams |
Resolution | 1080P(1920×1080)/720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P/1.3M/ 720P(1~50/60fps) |
Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps) | |
Sub stream2: 1080P/1.3M/720P/D1/CIF (1~25/30fps) | |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.265/H.264: 448K ~ 8192Kbps |
Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
Gain Control | Auto / Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Motion Detection | Support |
Region of Interest | Support |
Electronic Image Stabilization (EIS) | Support |
Defog | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Audio | |
Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/G.722 / G.726/G.729/MPEG2-L2 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10Base-T/100Base-TX) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
Interoperability | ONVIF Profile S&G, API |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users |
Edge Storage | NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 256GB |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, DMSS |
Smart Phone | IOS, Android |
Interface | |
Video Interface | 1 port(BNC, 1.0V[p-p], 75Ω) |
RS485 | 1 |
Audio I/O | 1/1 |
Alarm I/O | 7/2 |
Electrical | |
Power Supply | AC24V/3A(±25%), PoE+(802.3at) |
Power Consumption | 17W, 25W(IR On, Heater On) |
Environmental | |
Operating Conditions | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ +158°F) / Less than 95% RH |
Ingress Protection | IP67 |
Vandal Resistance | IK10 |
Construction | |
Casing | Metal |
Dimensions | φ209×337.4mm |
Net Weight | 5.8kg(12.79lb) |
Gross Weight | 9.1kg(20.06lb) |