Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toánXác thực khuôn mặt tốc độ cao:
Dung lượng bộ nhớ lớn:
Độ chiếu sáng hoạt động:
Giao diện trực quan dựa trên nền Android
Tính năng bảo mật nâng cao:
Cải tiến Cơ sinh học cho phạm vi độ cao lớn hơn:
Giá thiết bị kiểm soát an ninh (kiểm soát ra vào) trên kiemsoatanninh.vn là Giá niêm yết thương mại của chúng tôi và được mô tả là Giá thị trường. Vui lòng liên hệ hotline TECHPRO 1900 2035 hoặc gửi email tới cskh@techpro.com.vn để đảm bảo giá sản phẩm được phê duyệt theo Hợp đồng.
Mã sản phẩm FaceStation 2 | FS2-D | FS2-AWB | |
Công nghệ RFID | Tùy chọn RF | 125kHz EM & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa | 125kHz EM, HID Prox & 13.56Mhz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos |
Mobile card | NFC | NFC, BLE | |
Cấp độ bảo vệ | Chống nước, bụi | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ |
Chống va đập | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Khả năng (Khuôn mặt) | Tiêu chuẩn mẫu | SUPREMA | SUPREMA |
Extractor/ Matcher | SUPREMA | SUPREMA | |
Live Face Detection | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |
Xác thực (1:1) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 30.000 | 30.000 | |
Xác thực (1:N) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 3.000 | 3.000 | |
Khuôn mặt/người dùng tối đa | 5 | 5 | |
Nhật kí văn bản (Bản ghi) | 5.000.000 | 5.000.000 | |
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) | 50.000 | 50.000 | |
Phần cứng | Chíp xử lý CPU | 1.4 GHz Quad Core | 1.4 GHz Quad Core |
Bộ nhớ | 8GB Flash + 1GB RAM | 8GB Flash + 1GB RAM | |
Kiểu màn hình LCD | 4” color TFT LCD | 4” color TFT LCD | |
LED | 800 x 480 pixels | 800 x 480 pixels | |
Âm thanh | 24 bit Voice DSP (echo cancellation) | 24 bit Voice DSP (echo cancellation) | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ 50°C | -20°C ~ 50°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C ~ 70°C | -40°C ~ 70°C | |
Độ ẩm hoạt động | 0% ~ 80%, không ngưng tụ | 0% ~ 80%, không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu kho | 0% ~ 90%, không ngưng tụ | 0% ~ 90%, không ngưng tụ | |
Trọng lượng | Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít) | Thiết bị: 548g Giá đỡ: 74g (Bao gồm bulong và vít) | |
Kích thước (WxHxD, mm) | 141 x 164 x 125 | 141 x 164 x 125 | |
Tamper | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |
Giao thức | Wi-fi | Không hỗ trợ | Built-in, IEEE 802.11 b/g |
Ethernet | 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X | 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X | |
RS- 485 | 1ch (Host or Slave) | 1ch (Host or Slave) | |
Wiegand | 1ch Input, 1ch Output | 1ch Input, 1ch Output | |
Đầu vào TTL | 2ch Inputs | 2ch Inputs | |
Rơ le | 1 Relay | 1 Relay | |
USB | USB 2.0 (Host) | USB 2.0 (Host) | |
Thẻ SD | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
PoE (Power over Ethernet) | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Hệ thống liên lạc (micro, loa) | Hỗ trợ | Hỗ trợ |