Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toán• Cảm biến High-Performance CMOS 1MP
• Độ phân giải 1280x732@25fps
• Ống kính cố định 2.8mm (đặt hàng 3.6/6mm)
• Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2
• Hồng ngoại 20m
• DNR
• Nguồn 12VDC
• Vỏ nhựa, IP66, Φ89.5×69.8mm, 250g
Liên hệ ngay 1900 2035 Ext 338 để được hỗ trợ và tư vấn cụ thể
CAMERA | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1MP CMOS Image Sensor |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Effective Pixels: | | | 1296(H)x732(V) |
Min. Illumination: | | | 0.1 Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time: | | | 1/25(1/30) s to 1/50,000 s |
Lens: | | | 3.6mm (2.8mm, 6mm optional), Angle of View: 70.9°(3.6mm), 92°(2.8mm), 56.7°(6mm) |
Lens Mount: | | | M12 |
Adjustment Range: | | | Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 75°, Rotation: 0 – 360° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Video Frame Rate: | | | 720p@25fps/720p@30fps |
HD Video Output: | | | 1 Analog HD output |
Synchronization: | | | Internal Synchronization |
S/N Ratio: | | | More than 62 dB |
GENERAL | ||
Operating Conditions: | | | -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC±15% |
Power Consumption: | | | Max. 4W |
IR Range: | | | Up to 20m |
Dimension: | | | Φ89.5 × 69.8 mm(Φ3.52” × 2.75”) |
Weight: | | | 250 g |