Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toán• Độ phân giải 1.3 MPixel cảm biến CMOS kích thước 1/3”, 25/30fps@1.3M(1280×960)
• Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh
• Ống kính cố định 2.8 mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V, công suất <4W, chất liệu vỏ plastic.
Liên hệ ngay 1900 2035 Ext 338 để được hỗ trợ và tư vấn cụ thể
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch 1.3Megapixel progresive CMOS |
Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) |
RAM/ROM | 256MB/16MB |
Scanning System | Progressive |
Minimum Illumination | 0.5Lux/F2.2(Color), 0Lux/F2.20(IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
IR Distance | Distance up to 10m |
IR On/Off Control | Auto/ Manual |
IR LEDs | 1 |
Lens | |
Lens Type | Fixed |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.8mm |
Max. Aperture | F2.2 |
Angle of View | H:92°;V:66° |
Focus Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~355°, Tilt:0° ~90°, Rotation:0° ~360° |
Video | |
Compression | H.264/H.264B/H.264H.MJPEG |
Streaming Capability | 2 Streams |
Resolution | 1.3M (1280 x 960)/ 720P (1280 x 720)/ VGA(640 x 480)/ QVGA (320 x 240) |
Frame Rate | 1.3M(1~25/30fps), VGA/QVGA(1~25/30fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H264:32K ~ 10240Kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W |
BLC Mode | BLC/ HLC/ DWDR |
White Balance | Auto/ Natural/ Street/ Lamp/ Outdoor/ Manual |
Gain Control | Auto/ Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Electronic Image | Support |
Smart IR | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Off / On |
Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
Audio | |
Compression | G.711A; G.711Mu; AAC |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Wi-Fi | Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n),50m(open field) |
Protocol | HTTP/ HTTPs/ TCP/ ARP/ RTSP/ RTP/ UDP/ SMTP FTP/ DHCP/ DNS / DDNS/ PPPoE/ IPv4/v6/ QoS/ UPnP/ NTP/ Bonjour/ 802.1x/ Multicast/ ICMP/ IGMP |
Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI |
Streaming Method | Unicast/ Multicast |
Max. User Access | 10 Users/ 20 Users |
Edge Storage | NAS (Network Attached Storage) Local PC for instant recording, Mirco SD card 128GB |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android Phone |
Certifications | CE (EN 60950:2000), UL:UL60950-1, FCC: FCC Part 15 Subpart B |
Interface | |
Audio Interface | Built-in Mic & Speaker |
Alarm | 1/1, PIR |
Electrical | |
Power Supply | 12VDC, 2A |
Power Consumption | <4.5W |
Dimensions | Φ78.5 x 127.8mm |
Weight | 0.45kg |