Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thành toánĐầu đọc vân tay thẻ và mã Pin tích hợp bộ điều khiển Suprema BioStation 2 (BS2-OEPW)
Giá thiết bị kiểm soát an ninh (kiểm soát ra vào) trên kiemsoatanninh.vn là Giá niêm yết thương mại của chúng tôi và được mô tả là Giá thị trường. Vui lòng liên hệ hotline TECHPRO 1900 2035 hoặc gửi email tới cskh@techpro.com.vn để đảm bảo giá sản phẩm được phê duyệt theo Hợp đồng.
Mã sản phẩm BioStation 2 | BS2-OEPW | BS2-OHPW | |
Công nghệ RFID | Tùy chọn RF | 125kHz EM | 125kHz HID Prox |
Mobile card | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Cấp độ bảo vệ | Chống nước, bụi | IP65 | IP65 |
Chống va đập | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Khả năng (Vân tay) | Tiêu chuẩn mẫu | SUPREMA / ISO 19794-2 / ANSI 378 | SUPREMA / ISO 19794-2 / ANSI 378 |
Extractor/ Matcher | Được chứng nhận và tuẩn thủ theo MINEX | Được chứng nhận và tuẩn thủ theo MINEX | |
Live Fingerprint Detection | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Xác thực (1:1) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 500,000 | 500,000 | |
Xác thực (1:N) *Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng | 20,000 | 20,000 | |
Vân tay/người dùng tối đa | 10 | 10 | |
Nhật kí văn bản (Bản ghi) | 3,000,000 | 3,000,000 | |
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
Phần cứng | Chíp xử lý CPU | 1.0 GHz Single Core | 1.0 GHz Single Core |
Bộ nhớ | 8GB Flash + 256MB RAM | 8GB Flash + 256MB RAM | |
Kiểu màn hình LCD | 2.8” color TFT LCD | 2.8” color TFT LCD | |
LED | Multiple colors | Multiple colors | |
Âm thanh | 16-bit | 16-bit | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ 50°C | -20°C ~ 50°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C ~ 70°C | -40°C ~ 70°C | |
Độ ẩm hoạt động | 0% ~ 80%, Không ngưng tụ | 0% ~ 80%, Không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu kho | 0% ~ 90%, Không ngưng tụ | 0% ~ 90%, Không ngưng tụ | |
Trọng lượng | Thiết bị: 440g, Giá: 130g (Bao gồm bulong và ốc vít) | Device: 440g, Bracket: 130g (Bao gồm bulong và ốc vít) | |
Kích thước (WxHxD, mm) | 142 x 145 x 45 | 142 x 145 x 45 | |
Tamper | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |
Giao thức | Wi-fi | Built-in, IEEE 802.11 b/g | Built-in, IEEE 802.11 b/g |
Ethernet | 10/100 Mbps, auto MDIX | 10/100 Mbps, auto MDIX | |
RS- 485 | 1ch (Host or Slave) | 1ch (Host or Slave) | |
Wiegand | 1ch Input, 1ch Output | 1ch Input, 1ch Output | |
Đầu vào TTL | 2ch Inputs, 2ch Outputs | 2ch Inputs, 2ch Outputs | |
Rơ le | 1 Rơ-le | 1 Rơ-le | |
USB | USB 2.0 (Host) | USB 2.0 (Host) | |
Thẻ SD | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |
PoE (Power over Ethernet) | IEEE 802.3af compliant | IEEE 802.3af compliant | |
Hệ thống liên lạc (micro, loa) | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |
Nguồn điện | Nguồn Adapter | DC 12V | DC 12V |